Cũng giống như thị trường Forex hay chứng khoán, thị trường tiền điện tử cũng có rất nhiều những thuật ngữ mà không phải nhà đầu tư nào cũng nắm được. Bài viết hôm nay, đánh giá sàn sẽ giới thiệu một số thuật ngữ trên thị trường Crypto phổ biến trong quá trình giao dịch của người chơi.
1. Những thuật ngữ trên thị trường Crypto quan trọng
Fiat currency: tiền pháp định – loại tiền chỉ có giá trị tượng trưng do Nhà nước phát hành và định giá. Tại mỗi quốc gia sẽ có một loại tiền pháp định khác nhau, giá trị và mức độ phổ biến của đồng tiền hợp pháp thường tượng trưng cho sức mạnh kinh tế của quốc gia đó.
Ví dụ, các đồng tiền hợp pháp như EUR, bảng Anh, … (giá trị cao) hay USD (phổ biến cao) đều là tiền tệ của các nước có nền kinh tế mạnh.
Cryptocurrency (Tiền kỹ thuật số): Tiền điện tử, tiền mã hóa hay tiền ảo – một loại tiền do hệ thống mạng máy tính phát hành. Tiền điện tử hoạt động độc lập mà không có sự quản lý của bất kỳ bên thứ ba nào.
Bitcoin (BTC): Tên của một loại tiền điện tử. Hiện tại, Bitcoin là đồng tiền mạnh nhất, đại diện cho các loại tiền mã hóa. Sự ra đời của Bitcoin cũng sinh ra khái niệm “tiền điện tử” ngày nay.
Satoshi: Đây là một đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của đồng Bitcoin, với 1 BTC = 10^8 Satoshis
White paper: Giấy trắng (hay bạch thư) – đây tài liệu của các doanh nghiệp nhằm truyền tải thông điệp đến mọi người. Trong tiền điện tử, whitepaper là bản mô tả chi tiết về dự án sẽ tiến hành, để người chơi có cái nhìn tổng quan về dự án.
Crypto: tương tự như cryptocurrency, đây là tiền ảo, tiền điện tử. Cái tên Crypto thực chất xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là bí mật “kryptos”.
Mining: mang nghĩa là đào, khai thác. Đây là một tính năng khá thú vị của một số loại tiền điện tử như Bitcoin, cho phép những người tham gia mạng giải quyết các “vấn đề” của hệ thống để nhận tiền điện tử. Những người thực hiện công việc này được gọi là thợ mỏ, những người có thể sử dụng các công cụ như thợ mỏ để thực hiện công việc này.
Token: Thông thường những đồng coin xuất hiện sau sẽ dựa trên nền tảng của những đồng Coin đã có từ trước. Có rất nhiều người nhận định rằng Token và Coin giống nhau. Tuy nhiên, thực chất chúng có sự khác biệt rất rõ ràng.
Altcoin: Là một đồng tiền điện tử mới, được phát triển với mục đích giải quyết những nhược điểm của Bitcoin.
Stablecoin: Được hiểu là một loại tiền điện tử hoạt động dựa trên một tài sản cố định nào đó, ví dụ như vàng, Tether – USDT, … Người chơi có thể thấy Stablecoin thường thấy dưới dạng TrueUSD (TUSD), Maker (MKR), …
2. Những thuật ngữ trên thị trường Crypto trader thường gặp trong quá trình giao dịch
Transaction: Trong các lĩnh vực đầu tư, gần như thuật ngữ này đều được xuất hiện. Nó có nghĩa là giao dịch, người chơi có thể đặt lệnh mua hoặc bán cho một sản phẩm nhất định, chẳng hạn như Bitcoin.
Transaction block: khối giao dịch. Các giao dịch của nhà đầu tư trong mạng lưới tiền điện tử sẽ được mã hóa và ghi lại thành một khối nhất định sau đó được thêm vào công nghệ blockchain.
Transaction fee: Là phí giao dịch mà nhà đầu tư phải chịu, được tính theo tỷ lệ phần trăm dựa trên giá trị của giao dịch đó. Ngoài ra, nhà đầu tư phải chịu phí từ bên thứ ba khi rút tiền hoặc gửi tiền.
Exchange: Là một sàn giao dịch, các nhà đầu tư sẽ thực hiện giao dịch trên chính sàn giao dịch và những người muốn quảng bá tiền điện tử cũng được phép quảng cáo trên nền tảng.
All-time High (ATH): Cụm từ này có nghĩa là giá trị cao nhất của tiền điện tử. Lấy một ví dụ cụ thể về Bitcoin: Năm 2017, Bitcoin đạt $ 19,665 cho đến nay. 19.665 đô la là ATH của bitcoin.
Bull Market và Bear Market: Đây là hai xu hướng thị trường, thị trường tăng giá và thị trường giảm giá. Nhà đầu tư có nguy cơ thua lỗ nếu thị trường giảm và sẽ kiếm lời nếu thị trường tăng.
Thuật ngữ Blockchain: Là chuỗi khối dữ liệu của một loại tiền mã hóa nhất định. Blockchain có chức năng ghi lại tất cả các giao dịch của khách hàng. Ngoài ra, nó cũng có trách nhiệm ghi lại địa chỉ tiền ảo và khóa cá nhân của trader.
Candlesticks: Đây là những chân nến hiển thị giá tiền điện tử trên thị trường tại một thời điểm nhất định.
Cool wallet and hot wallet: Ví lạnh và ví nóng. Ví lạnh có chức năng bảo vệ tài sản của người chơi một cách tuyệt đối, ví lạnh được ngắt kết nối để hacker không thể xâm nhập. Ngược lại, ví nóng được sử dụng để kết nối mạng và mua hàng.
Short: Là lệnh bán khống một tài sản nào đó, nhà đầu tư sẽ kiếm lời khi giá trị của tài sản đó giảm xuống.
Long: Là mua một loại tài sản nào đó và nhà đầu tư sẽ nhận được một khoản lợi nhuận khi loại tài sản đó tăng giá.
To the moon: Cụm từ này là một cụm từ dùng để dự đoán rằng một đồng coin nào đó sẽ tăng giá mạnh trong tương lai và nó là dấu hiệu của sự tăng giá dài hạn chứ không phải nhất thời.
Total Supply: Là tổng số lượng tiền đã được tạo ra trên thị trường, cho dù nó có đang được lưu hành hay không, ngoại trừ trường hợp đồng xu đã bị loại bỏ khỏi thị trường.
POW: Đây là bằng chứng mà các thợ đào phải chứng minh khi họ giải các thuật toán và đảo được đặt ra.
POS: Đây là bằng chứng về cổ phần, trong đó việc đặt tiền xu được yêu cầu để cắt giảm số lượng tiền xu và cung cấp cơ sở hạ tầng xác thực giao dịch để nhận phần thưởng.
Phần kết
Trên đây là những thuật ngữ trên thị trường Crypto phổ biến mà trader có thể tham khảo, Nếu bạn có thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh chóng.