Ở bài viết trước, danhgiasan.com đã đề cập đến vàng tây là gì và những ứng dụng của nó. Vậy vàng ta là gì? Chúng có đặc điểm như thế nào và ứng dụng ra sao. Theo dõi bài viết sau để có câu trả lời.
1. Vàng ta là gì?
Vàng ta là nguyên tố kim loại có màu vàng khi tạo thành khối, khi ở dạng bột vàng nguyên chất 100%, khi cắt mịn có màu đen, hồng ngọc hoặc tím. Nó là kim loại dễ uốn nhất được biết đến. Trên thực tế, 1g vàng có thể được đóng thành tờ 1 m², hoặc 1 ounce thành 300 feet². Là một kim loại mềm, vàng thường được hợp kim với các kim loại khác để làm cho nó cứng hơn. Vàng ta là cách mọi người gọi để phân biệt với vàng tây.
Vàng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, không bị ảnh hưởng bởi không khí và hầu hết các chất hóa học (chỉ có bạc và đồng là chất dẫn điện tốt hơn). Nó không bị ảnh hưởng về mặt hóa học bởi nhiệt, độ ẩm, oxy và hầu hết các chất ăn mòn; vì vậy nó rất thích hợp để tạo ra tiền xu và đồ trang sức.
Tuy nhiên, do độ dẻo của vàng nguyên chất không thể dùng để gia công thông thường nên chúng thường được làm cứng bằng cách tạo hợp kim với bạc, đồng và các kim loại khác. Vàng và các hợp kim của nó được sử dụng phổ biến nhất trong đồ trang sức, tiền xu và là tiêu chuẩn để trao đổi tiền tệ ở nhiều quốc gia. Do tính dẫn điện tuyệt vời, chống ăn mòn và các kết hợp mong muốn khác của các đặc tính vật lý và hóa học, vàng vàng nổi bật vào cuối thế kỷ 20 như một kim loại công nghiệp thiết yếu.
2. Những loại vàng ta
Ở Việt Nam, để phân loại các loại vàng khác nhau, người ta chia làm 4 loại: vàng 10K, vàng 14K, vàng 18K và vàng 24K. Họ khác nhau như thế nào?
Đầu tiên cần hiểu K là gì. K tức là Karat – Đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, cụ thể là lượng vàng có trong sản phẩm trang sức đó. Số K càng cao thì hàm lượng vàng chứa trong hợp kim đó càng nhiều. Giới hạn là 24K, vì vậy vàng 24K của chúng tôi là vàng nguyên chất.
Cách tính phần trăm vàng là: K / 24 x 100%. Ví dụ: Vàng 18K: 18/24 x 100 = 75%.
3. Độ tuổi của vàng ta
Trên thực tế, vàng được già hóa theo tỷ lệ vàng mà nó chứa. Có nghĩa là loại vàng có tỷ lệ vàng nguyên chất sẽ được đặt theo tuổi của nó, Ví dụ:
- Vàng 10k – Tỷ lệ vàng: khoảng 41%: 4 năm
- Vàng 14k – Tỷ lệ vàng: khoảng 58%: 6 tuổi
- Vàng 18k – Tỷ lệ vàng: khoảng 75%: 7,5 tuổi
- Vàng 22k – Tỷ lệ vàng: khoảng 91,6%: 9 tuổi
- Vàng 24k – Tỷ lệ vàng: khoảng 99,9%: 10 năm tuổi.
4. Những sự ứng dụng của vàng ta
Với những loại vàng khác nhau, người ta có những cách sử dụng khác nhau. Tùy thuộc vào độ tinh khiết của vàng, chúng có các ứng dụng khác nhau:
- Với vàng nguyên chất hay vàng 24K đều có giá trị cao nhưng việc chế tác trang sức rất khó vì đặc tính của vàng là mềm nên khó đính đá và giữ được hình dáng trang sức. Vì vậy, vàng chủ yếu được sử dụng với mục đích tích lũy, tiết kiệm hoặc đầu tư.
- Vàng 10K, 14K, 18k, 22K do được pha với các kim loại khác nên có độ bền tốt hơn, cứng hơn, dễ đính đá và sáng hơn vàng nguyên chất. Những loại vàng này được ưa chuộng trong ngành trang sức vì giá thành hợp lý, độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt hơn. Vàng 10K có tỷ lệ hợp kim cao nhất nên chúng rất bền và được dùng làm đồ trang sức công nghệ cao. Nhưng vàng 14K có giá trị cao hơn. Vì vậy, việc chọn vàng chúng ta cần tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Tuy có lượng vàng khác nhau nhưng các loại vàng rất khó phân biệt bằng mắt thường, trừ vàng 24K có màu vàng sáng hơn, vì vậy, chọn mua vàng hay trang sức bạn cần chọn địa chỉ uy tín, có sản phẩm rõ ràng. thông tin hoặc giấy bảo hành để bảo vệ tốt nhất quyền lợi của bạn.
5. Nên lựa chọn vàng tây hay vàng ta?
Bằng mắt thường, rất khó phân biệt được vàng tây và vàng ta. Tuy nhiên, với những người chuyên kinh doanh vàng bạc, đá quý sẽ rất dễ phân biệt dựa vào màu sắc và những chi tiết nhỏ giữa hai loại vàng này. Về cơ bản, vàng tây và vàng ta gần như hoàn toàn giống nhau.
Giống nhau là vậy, nhưng vẫn còn rất nhiều người phân vân trong việc chọn mua vàng, nên mua vàng ta hay vàng ta.
Về giá cả, giá vàng tây rẻ hơn vàng ta rất nhiều. Vì vàng của chúng ta là vàng 24K, còn vàng tây là hỗn hợp của vàng và các hợp kim khác. Tuy nhiên, nếu chọn trang sức để đeo thì có lẽ vàng tây là lựa chọn hàng đầu vì nó có màu sắc rực rỡ. Ví dụ khi pha với Niken hoặc Palladium sẽ cho ra màu trắng sáng, nhưng nếu kết hợp với Đồng sẽ cho ra ánh đỏ và khi kết hợp với Bạc sẽ cho ra màu xanh lục. Ngoài ra, giá vàng tây khá phù hợp, mẫu mã đa dạng, độ bền cao.
Vàng ta là vàng nguyên chất nên khá mềm, khó chế tác thành trang sức tinh xảo, hay đính đá quý. Ngược lại, vàng tây cứng hơn, dễ chạm khắc, chế tác hoa văn với nhiều chi tiết tinh xảo, đa dạng về mẫu mã, thu hút khách hàng.
Phần kết
Trên đây là những kiến thức về vàng ta cũng như cách phân biệt với vàng tây. Để biết nhiều thông tin về thị trường, bạn đọc có thể truy cập danhgiasan.com.