Ngoài lạm phát thì giảm phát cũng là một thuật ngữ mà nhà đầu tư cần chú ý. Tuy khá hiếm gặp, tuy nhiên do ảnh hưởng của một số điều kiện kinh tế nhất định dẫn đến tình trạng lạm phát âm, hiện tượng này được gọi là giảm phát. Vậy giảm phát là gì? Chúng có ảnh hưởng ra sao đến nền kinh tế? Cùng đánh giá sàn tìm hiểu ở bài viết sau.
1. Tìm hiểu giảm phát là gì?
Giảm phát là sự giảm liên tục của mức giá chung của nền kinh tế, giảm phát ngược lại với lạm phát. Có thể định nghĩa rằng giảm phát là lạm phát có giá trị bằng số âm. Nhiều người bị nhầm lẫn giữa giảm phát và giảm phát. Tốc độ lạm phát chậm lại chính là dấu hiệu để phân biệt với giảm phát.
Người tiêu dùng và doanh nghiệp phải quan tâm khi giá giảm là bởi vì hóa đơn hàng tạp hóa thấp hơn có nghĩa là khi bạn trả chúng bằng trợ cấp thất nghiệp tạm thời hoặc tiết kiệm khẩn cấp. Giảm phát không phải là một đặc điểm thường xuyên của chu kỳ kinh doanh, được đánh dấu bằng các giai đoạn mở rộng và thu hẹp xen kẽ trong bối cảnh giá cả tăng đều đặn. Thay vào đó, giảm phát là một dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang gặp khó khăn nghiêm trọng.
Giảm phát không dễ sửa chữa. Giảm phát hầu như luôn xảy ra trong bối cảnh tỷ lệ thất nghiệp cao và lợi nhuận kinh doanh giảm. Điều này thường làm trầm trọng thêm cả hai điều kiện, tạo ra một vòng luẩn quẩn làm tổn hại thêm nền kinh tế và kéo dài thời gian phục hồi. Hầu hết các ví dụ lịch sử về giảm phát đều có trước hoặc xảy ra trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Điều đó hoàn toàn trái ngược với giảm phát, một điều kiện nghe có vẻ tương tự nhưng rất khác, trong đó tỷ lệ lạm phát giảm dần theo thời gian mà không đạt đến 0 hoặc âm.
2. Nguyên nhân của giảm phát là gì?
Có nhiều lý do khiến giảm phát tiền tệ và hàng hóa xảy ra, chẳng hạn:
2.1. Thay đổi cấu trúc thị trường vốn
Khi nhiều công ty khác nhau đang bán cùng một loại hàng hóa hoặc dịch vụ, họ thường hạ giá như một phương tiện cạnh tranh. Thông thường, cấu trúc vốn của nền kinh tế thay đổi và các doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng hơn với thị trường nợ và thị trường vốn cổ phần, những thị trường này họ có thể sử dụng để tài trợ cho các doanh nghiệp mới hoặc cải tiến nâng cao năng suất.
Có nhiều lý do giải thích tại sao các công ty có thể có thời gian huy động vốn dễ dàng hơn, chẳng hạn như lãi suất giảm, chính sách ngân hàng thay đổi hoặc sự thay đổi trong mối quan tâm của nhà đầu tư đối với rủi ro. Tuy nhiên, sau khi họ sử dụng nguồn vốn mới này để tăng năng suất, các doanh nghiệp phải giảm giá để phản ánh lượng cung sản phẩm tăng lên, có thể dẫn đến giảm phát.
2.2. Tăng năng suất
Các giải pháp sáng tạo và quy trình mới làm tăng hiệu quả, cuối cùng dẫn đến chi phí thấp hơn. Trong khi một số đổi mới chỉ ảnh hưởng đến năng suất của một số ngành nhất định, những đổi mới khác có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ nền kinh tế.
Ví dụ, sau khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991, nhiều quốc gia được thành lập đã phải vật lộn để trở lại đúng hướng. Để kiếm sống, nhiều công dân sẵn sàng làm việc với giá rất thấp, và khi các công ty Mỹ thuê ngoài làm việc cho các quốc gia này, họ có thể giảm đáng kể chi phí hoạt động và tăng năng suất. Không thể tránh khỏi, điều này đã làm tăng nguồn cung hàng hóa trong khi giảm chi phí của chúng, dẫn đến thời kỳ giảm phát vào cuối thế kỷ 20.
2.3. Giảm nguồn cung tiền tệ
Nguồn cung tiền thường bị giảm bởi các hành động của các ngân hàng Trung ương, thường là với mục đích rõ ràng là giảm lạm phát. Ví dụ, khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) lần đầu tiên được thành lập, nó đã thu hẹp đáng kể nguồn cung tiền của Mỹ. Tuy nhiên, việc giảm cung tiền dễ dàng vượt ngoài tầm kiểm soát. Ví dụ, những động thái ban đầu của Fed đã gây ra tình trạng giảm phát nghiêm trọng vào đầu những năm 1910.
Tương tự như vậy, chi tiêu cho tín dụng là một thực tế của cuộc sống trong nền kinh tế hiện đại. Khi các chủ nợ rút tiền cho vay, người tiêu dùng và doanh nghiệp chi tiêu ít hơn, buộc người bán phải hạ giá để lấy lại doanh số. Đây là lý do tại sao một trong những ưu tiên hàng đầu của Fed lúc này là đảm bảo thị trường tín dụng hoạt động trơn tru.
2.4. Biện pháp thắt lưng buộc bụng
Giảm phát có thể là kết quả của việc cắt giảm chi tiêu của chính phủ, doanh nghiệp hoặc tiêu dùng, nghĩa là việc cắt giảm chi tiêu của chính phủ có thể dẫn đến các giai đoạn giảm phát đáng kể. Ví dụ, khi Tây Ban Nha bắt đầu các biện pháp thắt lưng buộc bụng vào năm 2010, tình trạng giảm phát đã có từ trước bắt đầu vượt ngoài tầm kiểm soát ở quốc gia đó. Cho đến nay, Tây Ban Nha và các nền kinh tế châu Âu “ngoại vi” khác đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc khủng hoảng nợ chính phủ đầu những năm 2010 do giá cả trì trệ, tỷ lệ thất nghiệp cao và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. tăng trưởng kinh tế tiếp tục chậm lại.
2.5. Giảm phát liên tục
Một khi hiện tượng giảm phát xảy ra, có thể rất khó kiểm soát nền kinh tế. Mặc dù cơ chế thực tế của giảm phát dai dẳng rất phức tạp, nhưng điểm mấu chốt là giảm phát thực sự đang tự củng cố.
Khi người tiêu dùng và doanh nghiệp cắt giảm chi tiêu, lợi nhuận kinh doanh giảm, buộc họ phải cắt giảm lương và cắt giảm đầu tư. Chi tiêu ngắn hạn này dành cho các lĩnh vực khác, vì các doanh nghiệp khác và những người làm công ăn lương có ít tiền hơn để chi tiêu. Nếu không có một biện pháp kích thích tiền tệ lớn có thể xoay con lắc quá xa theo hướng khác và dẫn đến lạm phát âm – điều mà các ngân hàng trung ương cố gắng tránh bằng mọi giá – thì không có cách nào dễ dàng thoát khỏi chu kỳ này. .
3. Tầm ảnh hưởng của giảm phát
Giảm phát giống như một cơn bão khủng khiếp: Thiệt hại thường dữ dội và mất nhiều thời gian để sửa chữa hơn chính cơn bão. Đáng buồn thay, một số quốc gia không bao giờ phục hồi hoàn toàn những thiệt hại do giảm phát gây ra. Chẳng hạn, Hồng Kông vẫn chưa thể phục hồi hoàn toàn sau những tác động giảm phát ảnh hưởng đến nền kinh tế châu Á vào năm 2002.
Giảm phát có thể có bất kỳ ảnh hưởng nào đến nền kinh tế, vậy ảnh hưởng của giảm phát là gì, hãy đọc những dòng sau:
3.1. Doanh thu kinh doanh bị giảm sút
Doanh nghiệp phải giảm đáng kể giá bán sản phẩm của mình để duy trì tính cạnh tranh. Khi họ giảm giá, doanh số của họ bắt đầu giảm. Doanh thu kinh doanh thường xuyên sụt giảm và phục hồi, nhưng chu kỳ giảm phát có xu hướng lặp đi lặp lại nhiều lần.
Thật không may, điều này có nghĩa là các doanh nghiệp cần phải ngày càng giảm giá khi thời kỳ giảm phát tiếp tục. Mặc dù các doanh nghiệp này hoạt động với hiệu quả sản xuất được cải thiện, nhưng tỷ suất lợi nhuận của họ cuối cùng lại giảm xuống, do tiết kiệm từ chi phí nguyên vật liệu được bù đắp bởi doanh thu giảm.
3.2. Cắt giảm lương và sa thải
Khi doanh thu bắt đầu giảm, các công ty cần tìm cách giảm chi phí để đáp ứng lợi nhuận. Họ có thể thực hiện những cắt giảm này bằng cách giảm lương và cắt giảm các vị trí. Nói một cách dễ hiểu, điều này làm trầm trọng thêm chu kỳ lạm phát, vì nhiều người tiêu dùng sẽ chi tiêu ít hơn do tiền lương bị thắt chặt và ít hơn – Điều này rất phổ biến khi có giảm phát ở Mỹ. Việt Nam.
3.3. Thay đổi trong chi tiêu của khách hàng
Mối quan hệ giữa giảm phát và chi tiêu của người tiêu dùng rất phức tạp và thường khó dự đoán. Khi nền kinh tế trải qua giai đoạn giảm phát, khách hàng thường tận dụng lợi thế của những đợt giảm giá đáng kể.
Ban đầu, chi tiêu của người tiêu dùng có thể tăng lên rất nhiều. Tuy nhiên, một khi các doanh nghiệp bắt đầu tìm cách củng cố lợi nhuận, thì những người tiêu dùng bị mất việc làm hoặc bị cắt lương cũng phải bắt đầu giảm chi tiêu. Tất nhiên, khi họ giảm chi tiêu, chu kỳ giảm phát sẽ trở nên tồi tệ hơn.
3.4. Giảm cổ phần trong các khoản đầu tư
Khi nền kinh tế giảm phát, các nhà đầu tư có xu hướng coi tiền mặt là một trong những khoản đầu tư tốt nhất có thể của họ. Các nhà đầu tư xem tiền của họ tăng trưởng đơn giản bằng cách nắm giữ chúng. Ngoài ra, tiền lãi mà các nhà đầu tư kiếm được thường giảm đột ngột khi các ngân hàng trung ương cố gắng chống giảm phát bằng cách hạ lãi suất, do đó giảm số tiền họ có sẵn để chi tiêu.
Trong khi đó, nhiều khoản đầu tư khác có thể mang lại lợi nhuận âm hoặc trở nên biến động mạnh, do các nhà đầu tư hoảng sợ và các công ty không công bố lợi nhuận. Khi nhà đầu tư rút khỏi cổ phiếu, chắc chắn thị trường chứng khoán sẽ giảm.
3.5. Giảm tín dụng
Khi giảm phát nổ ra, các công ty cho vay tài chính nhanh chóng bắt đầu thực hiện nhiều hoạt động cho vay hơn vì nhiều lý do. Trước hết, do các tài sản như nhà giảm giá trị, khách hàng không thể trả nợ bằng cùng một tài sản thế chấp. Trong trường hợp người đi vay không thể đáp ứng các nghĩa vụ nợ của mình, người cho vay sẽ không thể thu hồi toàn bộ khoản đầu tư của mình thông qua việc tịch thu tài sản.
Ngoài ra, những người cho vay nhận thấy tình hình tài chính của những người đi vay có nhiều khả năng thay đổi khi người sử dụng lao động bắt đầu cắt giảm lực lượng lao động của họ. Các ngân hàng trung ương có thể cố gắng giảm lãi suất để khuyến khích khách hàng vay và chi tiêu nhiều hơn, nhưng nhiều khách hàng vẫn không đủ điều kiện vay.
Phần kết
Giảm phát không chỉ là một mối quan tâm lý thuyết mà hiện tượng này có những hậu quả kinh tế hữu hình và thường xuyên tàn phá, ảnh hưởng không nhỏ đến nền kinh tế. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã hình dung được giảm phát là gì và những ảnh hưởng của chúng ra sao.