Cung tiền là yếu tố quan trọng trong hệ thống nền kinh tế của một quốc gia, đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh các hoạt động kinh tế và kiểm soát lạm phát. Vậy cụ thể cung tiền là gì? Cung tiền được phân thành mấy loại và chúng được đo lường bằng cách nào? Hãy cùng Reviewsanfx.com tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Cung tiền là gì?
Cung tiền tệ tiếng Anh là Money Supply. Trong bộ môn kinh tế học, thuật ngữ này được định nghĩa là tổng số tiền mà một quốc gia hoặc khu vực cụ thể đưa vào trong lưu thông. Trong đó, cung tiền sẽ bao gồm: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các loại tiền tệ khác có thể được sử dụng dễ dàng để thực hiện các giao dịch kinh tế.

Ai kiểm soát cung tiền?
Hiện nay, cơ quan chịu trách nhiệm kiểm soát cung tiền trong nền kinh tế thị trường đó chính là Ngân hàng Trung ương (NHTW). Theo đó, các NHTW sẽ sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ chẳng hạn như: thay đổi lãi suất, mua-bán trái phiếu hoặc là điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc nhằm tác động đến lượng tiền trong lưu thông.
Bên cạnh đó, một số yếu tố khác như hệ thống ngân hàng hay thói quen chi tiêu của người dân cũng sẽ phần nào gây tác động đến cung tiền.
Tại đất nước Việt Nam chúng ta, Ngân hàng Nhà nước chính là cơ quan đầu não chịu trách nhiệm kiểm soát cung tiền. Đồng thời sử dụng các công cụ tương tự để làm cho nền kinh tế nước nhà duy trì sự phát triển bền vững.

Các loại cung tiền
Khối tiền M0
Khối tiền M0 (Tiền cơ sở hoặc tiền mặt trong lưu thông) bao gồm tiền giấy và tiền xu đang lưu hành trong nền kinh tế. Trong các loại cung tiền, đây là loại tiền tệ mà tính thanh khoản của nó được xếp thứ hạng cao nhất. Ngoài ra, còn có thể dễ dàng thay đổi bằng cách gửi tiền hoặc rút tiền mặt khỏi ngân hàng.
Lưu ý, khối tiền M0 không bao gồm lượng tiền được gửi trong các hệ thống ngân hàng.
M0 = Tiền mặt lưu hành + Tiền gửi thanh toán tại Ngân hàng Trung ương
Khối tiền M1
Khối tiền M1 (Khối tiền tệ thanh toán – Transactions money) bao gồm:
- Tiền mặt được lưu thông
- Tiền gửi không kỳ hạn
- Tài khoản thanh toán
- Séc
Hay nói cách khác:
M1 = M0 + Tiền gửi thanh toán tại các ngân hàng thương mại
Đặc điểm chung của các loại hình trên là tính thanh khoản đều cao và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày.
Khối tiền M2
Khối tiền M2 (Khối tiền tệ mở rộng – Broad money) bao gồm M1 cộng với các khoản tiền gửi có kỳ hạn ngắn (tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi,…) và các tài sản thị trường tiền tệ dành cho cá nhân.
So với 2 khối tiền trước đó là M0 và M1, tính thanh khoản của khối M2 có phần kém hơn bởi vì thường các khoản tiết kiệm thì người gửi chỉ được rút tiền khi tới hạn. Mặc khác, chứng chỉ tiền gửi cũng cần phải được chiết khấu nếu muốn chuyển chúng thành tiền mặt.
M2 = M1 + Tiền gửi tiết kiệm và các khoản tiền gửi có kỳ hạn
Ngoài ra, còn có một số phương pháp để đo lường cung tiền rộng hơn, ví dụ như M3 bao gồm M2 và một số trái phiếu kỳ hạn ngắn. Thậm chí, một số quốc gia còn sử dụng cả M4 và nhiều hơn thế nữa. Mặc dù vậy, M1 và M2 vẫn là hai chỉ số dùng để đo lường cung tiền của một quốc gia phổ biến nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến cung tiền
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là khái niệm nói về tỷ lệ mà NHTW yêu cầu các ngân hàng thương mại giữ một phần tiền mặt dự trữ trong két. Số còn lại ngân hàng có thể đem cho vay, đầu tư sinh lời. Nếu tỷ lệ này biến động, cung tiền theo đó cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Ví dụ:
Giả sử ngân hàng thương mại A có tổng tiền gửi là 1000 tỷ VNĐ, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Tức là, ngân hàng A phải dự trữ 100 tỷ tiền mặt trong két và có thể cho vay 900 tỷ đồng.
Trường hợp NHTW nâng mức tỷ lệ dự trữ bắt buộc lên 15%, lúc này, lượng tiền dự trữ của ngân hàng A sẽ là 1000 x 15% = 150 tỷ. Điều này có nghĩa là ngân hàng A chỉ có thể cho vay tối đa 850 tỷ đồng => Cung tiền bị thu hẹp.

Nghiệp vụ thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở được thực hiện thông qua việc mua-bán các chứng khoán chính phủ hoặc các khoản tiền gửi ngân hàng của chính phủ, nhằm tác động đến mức độ dư nợ của các ngân hàng thương mại. Từ đó làm tăng hoặc giảm cung tiền.
Ví dụ:
NHTW mua 1000 tỷ đồng trái phiếu chính phủ trên thị trường. Điều này có nghĩa là các NHTM sẽ mất đi lượng chứng khoán trị giá 1000 tỷ đồng, Đổi lại, NHTM lại có thêm 100 tỷ tiền mặt. Số tiền đó được đưa vào lưu thông trên thị trường => Cung tiền tăng lên.
Lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất ấn định mà các NHTW cho các NHTM vay. Khi lãi suất này tăng, các NHTM có xu hướng e ngại việc vay từ NHTW bởi vì chi phí vay lúc này cao hơn. Thay vào đó, họ sẽ tự dữ lại tiền mặt nhiều hơn nhằm đảm bảo có đủ nguồn tài chính vận hành. Hậu quả là lượng tiền lưu hành trên thị trường giảm.

Vai trò của cung tiền đối với nền kinh tế
- Tác động đến lạm phát và giá cả: Tình trạng lạm phát sẽ xảy ra một khi cung tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế, bởi vì có nhiều tiền hơn đuổi theo cùng một lượng hàng hóa/dịch vụ. Ở chiều ngược lại, khi cung tiền tăng chậm hoặc giảm, lúc này giảm phát sẽ xảy ra, làm cho mức giá chung của hàng hóa/dịch vụ giảm.
- Ảnh hưởng đến lãi suất: Cung tiền ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất. Theo đó, lãi suất sẽ có xu hướng giảm khi cung tiền tăng do có nhiều tiền hơn để cho vay. Lãi suất thấp kích thích việc đầu tư và tiêu dùng, trong khi lãi suất cao có xu hướng làm giảm chi tiêu và đầu tư.
- Kinh tế vĩ mô và tăng trưởng: Một trong những yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh các chính sách kinh tế vĩ mô chính là cung tiền. NHTW điều chỉnh cung tiền nhằm mục đích ổn định kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và kiểm soát lạm phát.
Phân tích mối quan hệ giữa cung tiền và cầu tiền tệ
Cầu tiền là gì?
Cầu tiền là nhu cầu về tiền tệ của các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ để thực hiện các giao dịch kinh tế và tích trữ tài sản. Các yếu tố tác động đến cầu tiền bao gồm:
- Mức thu nhập: Khi thu nhập tăng, nhu cầu chi tiêu của người dân sẽ nhiều hơn trước, dẫn đến tăng cầu tiền.
- Mức giá: Khi giá cả tăng, người dân cần nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa/dịch vụ, dẫn đến tăng cầu tiền.
- Lãi suất: Khi lãi suất tăng, xu hướng của người dân lúc này là tiết kiệm nhiều hơn và chi tiêu ít hơn, dẫn đến giảm cầu tiền.
Mối quan hệ giữa cung tiền và cầu tiền
Giữa cung và cầu tiền tệ có mối quan hệ tương tác lẫn nhau. Cung tiền mà tăng, lãi suất thường giảm, khuyến khích người dân và doanh nghiệp vay mượn và chi tiêu nhiều hơn. Từ đó dẫn đến tăng cầu tiền. Ngược lại, khi cầu tiền tăng, NHTW có thể tăng cung tiền để đáp ứng nhu cầu.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những thông tin về cung tiền là gì mà Reviewsanfx.com đã tìm hiểu và muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng qua bài viết này, quý bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn về cung tiền trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Xem thêm