Các chỉ báo và công cụ phân tích hỗ trợ mô hình giá

Các chỉ báo và công cụ phân tích hỗ trợ mô hình giá được ví von như những người “trợ lý” đắc lực cho các trader Forex. Chúng giúp giảm thiểu tối đa thời gian tính toán cũng như hạn chế những sai sót trong quá trình họ đầu tư. Cùng Reviewsanfx khám phá các chỉ báo và công cụ phân tích mô hình giá thường xuyên được các chuyên gia ngoại hối sử dụng trong bài viết ngay sau đây nhé!  

Tổng quan về mô hình giá trong phân tích kỹ thuật

Mô hình giá là gì?

Mô hình giá (Price pattern) là các hình dạng đặc trưng mà hành động giá tạo thành trên biểu đồ giao dịch, phản ánh tâm lý của thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng giúp trader có thể đưa ra những dự đoán về xu hướng tiếp theo của thị trường là gì.

Vai trò của mô hình giá trong giao dịch

  • Dự đoán xu hướng: Giúp nhà đầu tư xác định kịch bản giá có thể xảy ra tiếp theo, từ đó đặt lệnh mua/bán hợp lý.
  • Xác định điểm vào/thoát lệnh: Các mô hình giá thường cung cấp các mức giá quan trọng để nhà giao dịch xem xét vào lệnh (entry point) hoặc chốt lời/cắt lỗ (exit point).
  • Quản lý rủi ro: Hiểu về các mô hình giá giúp nhà giao dịch đặt ra các mức dừng lỗ hợp lý, từ đó hạn chế tối đa rủi ro khi giao dịch.

Phân loại mô hình giá phổ biến 

Các mô hình giá thường được chia thành hai nhóm chính:

Mô hình giá tiếp diễn: Các mô hình này cho thấy xu hướng hiện tại có khả năng sẽ tiếp tục sau một giai đoạn củng cố. Một số mô hình giá tiếp diễn phổ biến bao gồm:

  • Hình chữ nhật (Rectangle): Giá dao động trong một phạm vi giới hạn bởi hai đường kháng cự và hỗ trợ song song.
  • Tam giác (Triangle): Giá dao động trong một phạm vi thu hẹp dần, có thể là tam giác cân, tam giác tăng, hoặc tam giác giảm.
  • Cờ đuôi nheo (Flag and Pennant): Các mô hình ngắn hạn cho thấy một nhịp nghỉ trong xu hướng mạnh trước khi tiếp tục.
  • Kênh giá (Channel): Giá di chuyển giữa hai đường song song đóng vai trò là kháng cự và hỗ trợ.

 

Mô hình tiếp diễn

Mô hình giá đảo chiều: Các mô hình này báo hiệu khả năng xu hướng hiện tại sẽ kết thúc và một xu hướng mới có thể hình thành. Một số mô hình giá đảo chiều quan trọng có thể kể đến như:

  • Vai đầu vai thuận/ngược (Head and shoulders/Inverse Head and Shoulders): Các mô hình mạnh mẽ báo hiệu sự đảo chiều từ tăng sang giảm (mô hình vai đầu vai thuận) hoặc từ giảm sang tăng (mô hình vai đầu vai ngược).
  • Đỉnh đôi/Đáy đôi (Double Top/Double Bottom): Cho thấy sự thất bại của giá trong việc phá vỡ một mức kháng cự hoặc hỗ trợ quan trọng, dẫn đến khả năng đảo chiều.
  • Đỉnh tròn/Đáy tròn (Rounding Top/Rounding Bottom): Báo hiệu sự thay đổi xu hướng một cách từ từ và mềm mại.
Mô hình đảo chiều

Các chỉ báo và công cụ phân tích hỗ trợ mô hình giá

Nhóm chỉ báo kỹ thuật hỗ trợ nhận diện mô hình giá

Nhóm chỉ báo kỹ thuật hỗ trợ nhận diện mô hình giá

Chỉ báo xu hướng (Trend Indicator)

  • Đường trung bình động MA: Giúp xác định hướng đi tổng thể của giá và các vùng hỗ trợ/kháng cự động. Ví dụ, khi giá phá vỡ lên trên đường trung bình động dài hạn, nó có thể xác nhận sự bắt đầu của một xu hướng tăng sau một mô hình đảo chiều đáy. 
  • MACD: Xác định động lượng và xu hướng. Sự giao cắt của đường MACD và đường tín hiệu có thể trùng với thời điểm giá phá vỡ ra khỏi một mô hình giá.
  • ADX: Đo lường sức mạnh của xu hướng. ADX cao cho thấy xu hướng mạnh mẽ có thể hỗ trợ sự tiếp diễn của một mô hình giá tiếp diễn.
  • Dải Bollinger: Đo lường sự biến động và xác định các mức giá tương đối cao hoặc thấp. Giá chạm vào dải trên hoặc dưới có thể cung cấp tín hiệu khi kết hợp với các mô hình giá.

Chỉ báo động lượng (Momentum Indicator)

  • RSI: Đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá. RSI có thể cho thấy tình trạng quá mua hoặc quá bán, cung cấp tín hiệu về khả năng đảo chiều tại các mức quan trọng của mô hình giá.
  • Stochastic Oscillator: Tương tự RSI, so sánh giá đóng cửa hiện tại với phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định. Tín hiệu phân kỳ giữa giá và Stochastic có thể cảnh báo sự thất bại của một mô hình giá.

Chỉ báo khối lượng (Volume Indicator)

  • Khối lượng giao dịch (Volume): Khối lượng thường tăng lên khi giá phá vỡ ra khỏi một mô hình giá, cho thấy sự xác nhận mạnh mẽ của động thái này. Khối lượng thấp trong quá trình hình thành mô hình có thể làm giảm độ tin cậy của nó.
  • Chỉ báo OBV (On-Balance Volume): Liên kết khối lượng với sự thay đổi giá. OBV tăng trong một mô hình tăng giá hoặc giảm trong một mô hình giảm giá có thể giúp củng cố tín hiệu giao dịch. 

Các công cụ phân tích hỗ trợ mô hình giá

Bên cạnh các chỉ báo kỹ thuật, trader còn cần sử dụng các công cụ vẽ, đo lường và xác định cấu trúc giá để hỗ trợ cho việc nhận diện và giao dịch theo mô hình. Dưới đây là những công cụ thông dụng và hiệu quả nhất mà bạn có thể tham khảo.

Kênh giá song song (Parallel Channel) 

Kênh giá song song

Kênh giá song song giúp xác định các vùng giá tiềm năng mà tại đó một mô hình giá có thể hình thành.

  • Mô hình giá tiếp diễn: Khi giá đang di chuyển trong một kênh giá rõ ràng, các mô hình tiếp diễn như cờ đuôi nheo hoặc hình chữ nhật có thể xuất hiện bên trong kênh, báo hiệu khả năng giá sẽ tiếp tục di chuyển theo hướng kênh sau khi mô hình hoàn thành.
  • Mô hình đảo chiều: Sự phá vỡ ra khỏi kênh giá có thể là tín hiệu sớm cho thấy xu hướng hiện tại có thể kết thúc và một mô hình đảo chiều (ví dụ: đỉnh đôi/đáy đôi hình thành gần đường biên của kênh) đang được kích hoạt.

Nhà giao dịch có thể quan sát các mô hình giá hình thành gần các đường biên trên (kháng cự động) hoặc dưới (hỗ trợ động) của kênh giá để tìm kiếm cơ hội giao dịch. Sự phá vỡ mô hình giá đồng thời với sự phá vỡ đường biên của kênh sẽ tăng thêm sức mạnh cho tín hiệu.

Fibonacci Retracement (Fibo thoái lui)

Fibonacci Retracement

Các mức Fibonacci thoái lui (ví dụ: 38.2%, 50%, 61.8%) thường đóng vai trò là các mức hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng, nơi các mô hình giá có thể hình thành hoặc kết thúc giai đoạn điều chỉnh.

  • Điểm kết thúc điều chỉnh: Sau một động thái tăng giá mạnh mẽ, giá thường có xu hướng điều chỉnh trở lại các mức Fibonacci trước khi tiếp tục xu hướng chính. Các mô hình giá đảo chiều (ví dụ: đáy đôi, vai đầu vai đảo ngược) có thể hình thành tại các mức Fibonacci này, cho thấy sự củng cố tại một vùng hỗ trợ quan trọng trước khi giá đảo chiều.
  • Mục tiêu giá tiềm năng: Sau khi một mô hình giá tiếp diễn được xác nhận (ví dụ: phá vỡ khỏi hình chữ nhật), các mức Fibonacci mở rộng có thể được sử dụng để dự đoán các mục tiêu giá tiềm năng trong tương lai.

Nhà giao dịch có thể chờ đợi các mô hình giá hình thành tại các mức Fibonacci thoái lui để có điểm vào lệnh tốt với tỷ lệ R:R hấp dẫn. Sự trùng hợp giữa các mức Fibonacci và các đường hỗ trợ/kháng cự ngang hoặc đường xu hướng sẽ làm tăng thêm sự tin cậy.

Đường trendline

Đường trendline

Đường trendline giúp xác định hướng đi chính của giá và các vùng hỗ trợ/kháng cự động.

  • Xác định bối cảnh: Đường trendline giúp nhà giao dịch xác định liệu họ đang giao dịch trong một xu hướng tăng, giảm hay đi ngang, từ đó tập trung vào các mô hình giá phù hợp với bối cảnh.
  • Điểm phá vỡ: Sự phá vỡ một đường xu hướng quan trọng có thể trùng với sự hoàn thành của một mô hình giá đảo chiều (ví dụ: giá phá vỡ đường xu hướng tăng đồng thời phá vỡ đường neckline của mô hình đỉnh đầu vai).
  • Hỗ trợ/kháng cự động: Các mô hình giá tiếp diễn có thể hình thành dọc theo các đường xu hướng đóng vai trò là hỗ trợ hoặc kháng cự động.

Nhà giao dịch có thể vẽ đường xu hướng để xác định các vùng giá tiềm năng mà tại đó các mô hình giá có thể phát triển, Sự phá vỡ đường xu hướng sau khi một mô hình giá hoàn thành có thể cung cấp tín hiệu vào lệnh mạnh mẽ.

Hỗ trợ và kháng cự (Support & Resistance)

Vùng kháng cự và hỗ trợ

Các mức hỗ trợ và kháng cự là các vùng giá lịch sử mà tại đó lực mua hoặc bán đủ mạnh để ngăn chặn hoặc đảo ngược xu hướng giá.

  • Nền tảng hình thành mô hình: Nhiều mô hình giá đảo chiều (ví dụ: đỉnh đôi, đáy đôi, đỉnh đầu vai, đáy đầu vai) thường hình thành xung quanh các mức kháng cự hoặc hỗ trợ quan trọng, cho thấy sự đấu tranh giữa lực mua và lực bán tại các vùng giá này.
  • Điểm phá vỡ quan trọng: Sự phá vỡ dứt khoát qua một mức kháng cự (sau mô hình tăng giá) hoặc hỗ trợ (sau mô hình giảm giá) thường là tín hiệu xác nhận cho sự tiếp tục của xu hướng hoặc sự bắt đầu của một xu hướng mới sau một mô hình đảo chiều.
  • Mục tiêu giá tiềm năng: Các mức hỗ trợ và kháng cự trước đó có thể trở thành các mục tiêu giá tiềm năng sau khi một mô hình giá được kích hoạt.

Nhà giao dịch nên xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trên biểu đồ và quan sát cách tương tác với các mức này khi hình thành các mô hình giá. Sự phá vỡ một mô hình giá, đồng thời với sự phá vỡ một mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng sẽ làm tăng độ tin cậy cho tín hiệu giao dịch.

Lưu ý khi sử dụng các chỉ báo và công cụ phân tích hỗ trợ mô hình giá 

Việc sử dụng các chỉ báo và công cụ phân tích hỗ trợ mô hình giá không chỉ đơn thuần là về vấn đề kỹ thuật, mà còn đòi hỏi trader phải am hiểu về bản chất, giới hạn cũng như cách phối hợp hiệu quả giữa chúng. Dưới đây là một vài lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm vững để tránh những sai lầm không đáng có:

  • Không có “chén thánh”

Mọi chỉ báo và công cụ đều có độ trễ và tỷ lệ sai sót nhất định, nên đừng bao giờ tin tưởng tuyệt đối vào một chỉ báo hoặc công cụ đơn lẻ. Chúng chỉ cung cấp xác suất và gợi ý, không phải là sự đảm bảo chắc chắn về hành động giá trong tương lai.

Do đó, trader hãy sử dụng kết hợp đa dạng các chỉ báo và công cụ phân tích kỹ thuật để xác nhận tín hiệu từ mô hình giá. Bởi, sự đồng thuận giữa các công cụ sẽ làm tăng độ tin cậy của phân tích.

  • Hiểu rõ bản chất của từng công cụ

Mỗi chỉ báo được thiết kế để đo lường một khía cạnh khác nhau của thị trường (xu hướng, động lượng, biến động, khối lượng). Bạn cần hiểu rõ cách từng chỉ báo hoạt động, ưu và nhược điểm của nó để sử dụng một cách hiệu quả.

Ví dụ: Nhóm chỉ báo động lượng có thể hoạt động tốt trong thị trường có xu hướng, nhưng lại tạo ra nhiều tín hiệu nhiễu trong thị trường đi ngang.

  • Xem xét khung thời gian giao dịch

Các mô hình giá và chỉ báo có thể cho ra các tín hiệu khác nhau trên các khung thời gian khác nhau, ví dụ:

– Một chỉ báo có thể đưa ra tín hiệu “Mua” trên khung H1 nhưng lại “Bán” ở H4.

– Mô hình giá cũng có thể rõ ràng trên khung lớn nhưng bị nhiễu trên những khung nhỏ.

Chính vì vậy, trước tiên trader hãy xác định khung thời gian giao dịch chính trước. Sau đó kiểm tra chéo ở khung thời gian cao hơn.

  • Quản lý rủi ro

Dù bạn sử dụng bao nhiêu chỉ báo và công cụ phân tích, thì việc quản lý rủi ro vẫn là yếu tố then chốt. Phải luôn nhớ đặt mức dừng lỗ (stop-loss) để hạn chế tổn thất tiềm năng nếu giao dịch đi ngược lại với dự đoán của bạn. Ngoài ra, trader cũng nên xác định tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận (R:R) hợp lý cho mỗi giao dịch. 

Lời kết

Các chỉ báo và công cụ phân tích hỗ trợ mô hình giá là những trợ thủ đắc lực giúp nhà đầu tư nâng cao hiệu quả giao dịch và hạn chế rủi ro. Khi được kết hợp một cách hợp lý với các mô hình giá, những công cụ này có thể mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể trong thị trường ngoại hối đầy biến động này. Trader hãy dành thời gian luyện tập giao dịch thường xuyên trên những tài khoản demo để nắm bắt cách sử dụng một cách linh hoạt và hiệu quả nhất nhé. Chúc bạn gặt hái được nhiều thành công!

Tham khảo thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *